Thực đơn
Choi Jung-hoon Các hoạt động khácNăm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Mnet | SuperStar K mùa 5 | 2, 4, 5, 6, 7 | Cùng thành viên Kim Do-hyung và cựu thành viên Yoo Young-hyun (Jannabi) | [4] |
2019 | MBC | I Live Alone | 289, 293 (các tập bị edit vì tranh cãi: 300, 301) | Tham gia với tư cách cá nhân, có sự góp mặt của các thành viên Jannabi | [15][16][17] |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2020 | MBC | Hangout with Yoo[18] | 35 | Ban nhạc Jannabi | [19] |
2021 | 68 | Cá nhân | [20] |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Bài hát | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | MBC | King of Mask Singer[21][22] | 183, 184 | White Winter (하얀 겨울) | Candy Guy vs Ginger Man | [21][22][23] |
Love, on its Solitude (사랑 그 쓸쓸함에 대하여 | Cá nhân - Ginger Man | |||||
Hiya (희야) | ||||||
2018 | KBS2 | You Hee-yeol's Sketchbook | 407, 424, 435, 480-481, 516 | — | Tham gia cùng với các thành viên Jannabi | [24][25][26][27][28] |
2019 | ||||||
2020 | ||||||
2017 | KBS | Immortal Songs | 295 | My Day (나의 하루) | Tham gia cùng với các thành viên Jannabi | [29][30] |
2019 | 399 | For Love | ||||
426 | Viva La Vida | |||||
"—" biểu thị có rất nhiều bài hát đã được biểu diễn. |
Thực đơn
Choi Jung-hoon Các hoạt động khácLiên quan
Choi Choi Soo-young Choi Woo-shik Choi Min-ho (ca sĩ) Choi Yu-jin Choi Jung-hoon Choi Ji-woo Choi Hyun-wook Choi Tae-joon Choi Ye-naTài liệu tham khảo
WikiPedia: Choi Jung-hoon http://m.kyeongin.com/view.php?key=201812300018183... http://www.topdaily.kr/news/articleView.html?idxno... https://www.chosun.com/entertainments/entertain_ph... https://www.chosun.com/site/data/html_dir/2018/08/... https://www.chosun.com/site/data/html_dir/2019/03/... https://www.hankookilbo.com/News/Read/A20210324084... https://www.hankyung.com/entertainment/article/202... https://www.hankyung.com/entertainment/article/202... https://www.instagram.com/jannabijh/ https://n.news.naver.com/entertain/article/213/000...